Các nguyên tắc cơ bản Bố cục tiêu chuẩn: 18 lỗ (các biến thể 9 lỗ và không tiêu chuẩn tồn tại) Loại mặt sân: Cỏ tự nhiên (bentgrass, Bermuda), cỏ nhân tạo (được FIFA phê duyệt), cát (sân có ngân sách thấp) Loại lỗ: Par 3, 4, 5 (hiếm khi Par 6 hoặc 7) Sân golf...
Cơ bản về Sân Golf | Bố cục Chuẩn: | 18 lỗ (các biến thể 9 lỗ và không chuẩn tồn tại) |
Loại Mặt Sân: | Cỏ tự nhiên (bentgrass, Bermuda), cỏ nhân tạo (được FIFA phê duyệt), cát (sân ngân sách thấp) | |
Loại Lỗ: | Par 3, 4, 5 (hiếm khi Par 6 hoặc 7) |
Kích thước Sân Golf | Tổng diện tích: | Phụ thuộc (thông thường 100-200 mẫu Anh cho 18 lỗ) | |
Chiều dài các hố: | Par 3: | Dưới 260 yard (nam) / dưới 220 yard (nữ) | |
Par 4: | 240-490 yard (nam) / 200-420 yard (nữ) | ||
Par 5: | 450-710 yard (nam) / 370-600 yard (nữ) | ||
Par 6+: | 670+ yard (nam) / 570+ yard (nữ) |
Đường Fairway và Rough: | Fairway: | Cỏ ngắn, bằng phẳng để chơi tối ưu |
Cỏ cao: | Cỏ dài hơn, phạt các cú đánh lạc hướng | |
Góc cua | các khúc cua trái/phải để thách thức chiến lược | |
Sân xanh: | Mặt sân putting: | Cỏ cắt sát, mịn màng |
Lỗ (Hố): | đường kính 4.25 inch, sâu ít nhất 4 inch | |
Cờ (Gậy chỉ lỗ): | Chỉ vị trí của lỗ | |
Nguy hiểm: | Bunker (Hố cát): | Phải đánh bóng tại vị trí nó nằm |
Nguy hiểm nước: | Phạt cho các cú đánh không thực hiện được | |
Chướng ngại vật tự nhiên: | Cây, sườn dốc, khe suối |
Thiết kế và bố cục sân golf
Ghép trước 9 và sau 9: Chia truyền thống (trở về clubhouse)
Sân Links: Bên bờ biển, chịu ảnh hưởng của gió (ví dụ, St. Andrews)
Sân Parkland: Ở nội địa, có hàng cây dọc theo fairway
Bảo trì và khả năng chơi
Loại cỏ:
Khí hậu lạnh: Cỏ Bentgrass, fescue
Khí hậu nóng: Cỏ Bermuda, Zoysia
Tốc độ green: Được đo bằng stimpmeter (6-12+ feet)
Chăm sóc bunker: Gạt cát hằng ngày để đảm bảo tính nhất quán
Loại hình sở hữu sân golf
Riêng tư: Chỉ dành cho thành viên (ví dụ, Augusta National)
Công cộng/Thành phố: Mở cửa cho tất cả (ví dụ, Pebble Beach)
Khu nghỉ dưỡng/Thương mại: Trả phí để chơi (ví dụ, Pinehurst)
Thống kê toàn cầu về sân golf
Tổng số sân: Khoảng 39.000 trên toàn thế giới
Các quốc gia hàng đầu:
1. Hoa Kỳ (43 phần trăm)
2. Nhật Bản (8 phần trăm)
3. Canada (7 phần trăm)
4. Anh Quốc (Anh và Scotland kết hợp 7,5 phần trăm)
Các kỷ lục đáng chú ý
Sân golf dài nhất: Nullarbor Links, Australia (1,365 km)
Sân golf cổ nhất: Old Course tại St. Andrews (1764)
Những điều quan trọng
Các sân golf đa dạng về thiết kế (links, công viên, sa mạc)
Những chướng ngại vật và địa hình quyết định chiến lược
Loại cỏ ảnh hưởng đến cách chơi (tốc độ, độ lăn, độ khó)
Truy cập tư nhân hay công cộng ảnh hưởng đến tính độc quyền
Lưu ý: Tất cả các phép đo đều dựa trên tiêu chuẩn của USGA và R&A.